Có 2 kết quả:
內省性 nèi xǐng xìng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ • 内省性 nèi xǐng xìng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introversion
(2) introspective
(2) introspective
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introversion
(2) introspective
(2) introspective
Bình luận 0