Có 2 kết quả:

內省性 nèi xǐng xìng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ内省性 nèi xǐng xìng ㄋㄟˋ ㄒㄧㄥˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) introversion
(2) introspective

Từ điển Trung-Anh

(1) introversion
(2) introspective